Filter
Hiển thị 1–12 của 26 kết quả
BOECO ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Khối lượng tối đa cân: 220 gam
Khối lượng tối thiểu: 0.01 gam
Khả năng đọc được: 0.0001 gam
Kích thước đĩa cân: ø 85 mm
Phương pháp chuẩn: Chuẩn nội tự động
2 Cổng giao tiếp: USB và 2 cổng RS232
Phần mềm kết nối máy tính Boeco WINPC
Kết nối máy in, phụ kiện xác định tỷ trọng
Đọc tiếp
BOECO ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Khả năng cân tối đa: 50g
Khả năng đọc: 0.001g
Trừ bì: -50g
Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Độ lặp lại độ ẩm: ± 0.24% (mẫu<2g); ± 0.06% (Mẫu 2 – 10g), ± 0.04% (Mẫu >10g)
Chiều cao tối đa mẫu: 20mm
Kích thước đĩa cân: ø 90 mm, cao 8mm
Phạm vi nhiệt độ sấy tối đa: 160 0C
Đọc tiếp
Trao đổi nhiệt dạng ống hoặc bảng
Là dòng máy tiệt trùng công suất vừa chuẩn. có thể sử dụng cho phòng thí nghiệm và cả sản xuất.
Công suất từ 20 đến 100 lít mỗi giờ ở mức tối đa 150 độ C
Sử dụng vật liệu thép không gỉ cao cấp.
Áp suất lên đến 10 bar.
Đọc tiếp
Máy đo chỉ số rơi Amylab FN có giao diện người dùng Ergonomic trên màn hình cảm ứng 7 inch cung cấp kết quả rõ ràng và dễ đọc. Không cần kết nối Amylab FN với một hệ thống làm mát. Phích cắm vào ổ cắm 110 hoặc 220V thông thường.
Đọc tiếp
EUTECH ,
Máy đo độ dẫn ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Màng hình hiển thị LCD, chỉ thị các chỉ tiêu độ dẩn, nhiệt độ.
Thang đo độ dẫn: 0 – 19.99µS/cm, 20.0 – 199.9µS/cm, 200 – 1999µS/cm, 2.00 – 19.99mS/cm, 20.0 –199.9mS/cm
Độ phân giải: 0.05% giá trị đo
Độ chính xác: +/-1% giá trị đo
Thang nhiệt độ: -10.0 to 108.0o C
Độ phân giải: 0.1 o C
Độ chính xác: +/-0.5 o C
Đọc tiếp
EUTECH ,
Máy đo độ dẫn ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Cung cấp bao gồm:
Máy đo độ dẫn điện cầm tay (Model CON 150)
Điện cực
Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413μS/cm ; 12.88mS/cm; 111.8mS/cm (chai 60ml)
Nước khử ion (chai 60ml)
Hướng dẫn sử dụng máy đo độ dẫn CON 150
Phiếu bảo hành
Vali đựng máy
Đọc tiếp
BROOKFIELD ,
Máy đo độ nhớt ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Thiết bị cơ bản
Thang đo độ nhớt: Min. 200 – Max. 26.000.000 cP.
Sai số của phép đo: ± 1% của thang đo.
Độ lặp lại: ± 0.2%.
Thang tốc độ cài đặt: 0.3 – 100 RPM.
Có 18 tốc độ lựa chọn để đo độ nhớt.
Kết quả đo độ nhớt hiển số trên màn hình màu LCD.
Đọc tiếp
BROOKFIELD ,
Máy đo độ nhớt ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Thiết bị cơ bản
Thang đo độ nhớt: min 15 – max 6.000.000 cP.
Sai số của phép đo: ± 1% của thang đo.
Độ lặp lại: ± 0.2%.
Thang tốc độ cài đặt: 0.1 – 200 RPM.
Có 200 tốc độ lựa chọn để đo độ nhớt.
Kết quả đo độ nhớt hiển số trên màn hình màu cảm ứng TouchScreen.
Có thể chọn thêm phần mềm RheocalcT Software kết nối máy tính để có nhiều ứng dụng trong việc xử lý kết quả đo.
Nguồn điện sử dụng: 220V/50 Hz.
Đọc tiếp
BROOKFIELD ,
Máy đo độ nhớt ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Thiết bị cơ bản
Thang đo độ nhớt: min 15 – max 2.000.000 cP.
Sai số của phép đo: ± 1% của thang đo.
Độ lặp lại: ± 0.2%.
Thang tốc độ cài đặt: 0.3 – 100 RPM.
Có 18 tốc độ lựa chọn để đo độ nhớt.
Kết quả đo độ nhớt hiển số trên màn hình màu LCD.
Nguồn điện sử dụng: Adapter.
Đọc tiếp
Kết nối Ethernet để dễ dàng lưu dữ liệu của bạn
Kết nối LIMS (Laboratory Information Management System): người dùng có thể truy cập dữ liệu mọi lúc
Tuân thủ 21 CFR Part 11 (liên quan đến hồ sơ và chữ ký điện tử, ảo vệ hồ sơ chống lại thao tác hoặc truy cập trái phép, Kiểm soát truy cập của các cá nhân được ủy quyền)
Đọc tiếp
Màn hình LED hiển thị kết quả đo theo đơn vị độ nhớt thiết lập sẵn
Krebs Units KU
Gram Units gm
Centipoise cP
Khoảng đo
Krebs Units : 40 ~ 141 KU
Gram Unit : 32 ~ 1099 gm
Centipoise : 27 ~ 5274 cP
Độ chính xác : ± 1.0% thang đo
Độ lặp lại: ±0.5%
Đọc tiếp
Thermosel Brookfield
Có khả năng ổn định nhiệt độ mẫu lên tới + 300 °C
Bộ điều khiển có thể cài đặt được 10 điểm nhiệt độ. Có thể tăng nhiệt độ giữa các điểm đặt nếu được sử dụng với Phần mềm RheocalcT
Tương thích với Máy đo độ nhớt Brookfield DV2T, DV3T
Lưu ý: yêu cầu cáp tùy chọn DVP-141 khi được điều khiển bằng DV3T
Được cung cấp với hộp đựng mẫu bằng thép không gỉ có thể tái sử dụng và năm buồng mẫu nhôm dùng một lần
Đầu ra: 0-4 VDC cho máy ghi biểu đồ; RS-232 để sử dụng với DV3T và / hoặc RheocalcT
Đọc tiếp