Filter
Hiển thị 1–12 của 15 kết quả
BOECO ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Khối lượng tối đa cân: 220 gam
Khối lượng tối thiểu: 0.01 gam
Khả năng đọc được: 0.0001 gam
Kích thước đĩa cân: ø 85 mm
Phương pháp chuẩn: Chuẩn nội tự động
2 Cổng giao tiếp: USB và 2 cổng RS232
Phần mềm kết nối máy tính Boeco WINPC
Kết nối máy in, phụ kiện xác định tỷ trọng
Đọc tiếp
BOECO ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Khả năng cân tối đa: 50g
Khả năng đọc: 0.001g
Trừ bì: -50g
Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Độ lặp lại độ ẩm: ± 0.24% (mẫu<2g); ± 0.06% (Mẫu 2 – 10g), ± 0.04% (Mẫu >10g)
Chiều cao tối đa mẫu: 20mm
Kích thước đĩa cân: ø 90 mm, cao 8mm
Phạm vi nhiệt độ sấy tối đa: 160 0C
Đọc tiếp
EUTECH ,
Máy đo độ dẫn ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Màng hình hiển thị LCD, chỉ thị các chỉ tiêu độ dẩn, nhiệt độ.
Thang đo độ dẫn: 0 – 19.99µS/cm, 20.0 – 199.9µS/cm, 200 – 1999µS/cm, 2.00 – 19.99mS/cm, 20.0 –199.9mS/cm
Độ phân giải: 0.05% giá trị đo
Độ chính xác: +/-1% giá trị đo
Thang nhiệt độ: -10.0 to 108.0o C
Độ phân giải: 0.1 o C
Độ chính xác: +/-0.5 o C
Đọc tiếp
EUTECH ,
Máy đo độ dẫn ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Cung cấp bao gồm:
Máy đo độ dẫn điện cầm tay (Model CON 150)
Điện cực
Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413μS/cm ; 12.88mS/cm; 111.8mS/cm (chai 60ml)
Nước khử ion (chai 60ml)
Hướng dẫn sử dụng máy đo độ dẫn CON 150
Phiếu bảo hành
Vali đựng máy
Đọc tiếp
BROOKFIELD ,
Máy đo độ nhớt ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Thiết bị cơ bản
Thang đo độ nhớt: Min. 200 – Max. 26.000.000 cP.
Sai số của phép đo: ± 1% của thang đo.
Độ lặp lại: ± 0.2%.
Thang tốc độ cài đặt: 0.3 – 100 RPM.
Có 18 tốc độ lựa chọn để đo độ nhớt.
Kết quả đo độ nhớt hiển số trên màn hình màu LCD.
Đọc tiếp
BROOKFIELD ,
Máy đo độ nhớt ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Thiết bị cơ bản
Thang đo độ nhớt: min 15 – max 6.000.000 cP.
Sai số của phép đo: ± 1% của thang đo.
Độ lặp lại: ± 0.2%.
Thang tốc độ cài đặt: 0.1 – 200 RPM.
Có 200 tốc độ lựa chọn để đo độ nhớt.
Kết quả đo độ nhớt hiển số trên màn hình màu cảm ứng TouchScreen.
Có thể chọn thêm phần mềm RheocalcT Software kết nối máy tính để có nhiều ứng dụng trong việc xử lý kết quả đo.
Nguồn điện sử dụng: 220V/50 Hz.
Đọc tiếp
BROOKFIELD ,
Máy đo độ nhớt ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Thiết bị cơ bản
Thang đo độ nhớt: min 15 – max 2.000.000 cP.
Sai số của phép đo: ± 1% của thang đo.
Độ lặp lại: ± 0.2%.
Thang tốc độ cài đặt: 0.3 – 100 RPM.
Có 18 tốc độ lựa chọn để đo độ nhớt.
Kết quả đo độ nhớt hiển số trên màn hình màu LCD.
Nguồn điện sử dụng: Adapter.
Đọc tiếp
EUTECH ,
Máy đo pH ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Máy đo pH6+ cầm tay có thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng.
Có chức năng đo: ph, oxy hóa khứ và nhiệt độ.
Máy đơn giản, dễ sử dụng có độ chính xác cao.
Máy chống thấm nước IP67
Màn hình LCD hiển thị các thông số.
Tự động tắt khi không sử dụng máy.
Gồm 5 điểm chuẩn.
Đọc tiếp
EUTECH ,
Máy đo pH ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Hiệu chuẩn lên tới 6 điểm với nhận dạng bộ đệm tự động.
Chẩn đoán điện cực nhanh chóng, dễ dàng với nhiều độ dốc pH và hiển thị bù.
Bộ nhớ lưu trữ hơn 500 mẫu dữ liệu, được ghi chú thời gian và ngày để tuân thủ GLP.
Hiệu chỉnh với tối đa 5 bộ đệm pH tùy chỉnh – sử dụng bất kỳ giá trị pH nào cách nhau> = 1,0 đơn vị pH.
Hệ thống báo động đo độ pH, sẽ không còn xảy ra tình trạng hiệu chuẩn lỗi như các phiên bản trước đó.
Chức năng tự động đăng nhập vào hệ thống cơ sở dữ liệu để theo dõi liên tục thuận tiện các kết quả đo.
Mật khẩu bảo vệ để thiết lập và hiệu chuẩn.
Đọc tiếp
EUTECH ,
Máy đo pH ,
Ngành Bao Bì - Giấy ,
Ngành Da Giày ,
Ngành Dệt Nhuộm ,
Ngành Dược Phẩm ,
Ngành Môi Trường ,
Ngành nhựa - Cao su ,
Ngành nước giải khát ,
Ngành sơn - mực in ,
Ngành Thực Phẩm ,
Ngành Y tế - Bệnh viện ,
Thiết bị cơ bản
Hiệu chuẩn đa điểm (tối đa 5 điểm), tự động nhận bộ đệm.
Tự động bù nhiệt cho độ chính xác cao dưới nhiệt độ dao động.
Chức năng giữ cho khả năng đọc và ghi kết quả tốt hơn.
Tự động tắt giúp tăng thời gian sử dụng.
Tự nhận diện lỗi với mã, dễ dàng sửa chữa.
Màn hình lớn cung cấp tầm nhìn đầy đủ ở mọi khoảng cách.
Vỏ bọc cao su chắc chắn giúp bảo vệ thân máy trong các sự cố.
Vali đựng tiện lợi, chứa dung dịch chuẩn.
Đọc tiếp
Máy sử dụng dầu thủy lực để phá vỡ mẫu thông qua màng cao su. QC116 Cometech đáp ứng tiêu chuẩn ISO-2759, GB/T 6545, JIS-P8112, JIS-L1018, ASTM-D2210, TAPPI-T403.
Đọc tiếp
Chức năng kiểm tra:
Tenile Test / Compression test / Spring Test / Creep test / Bending Test (3 & 4 points)
Shearing Test
Test of Tensile Strength and Elongation Rate
Test of Tensile Strength at Break
Tear Resistance Test
Heat Seal Strength Test
90 Degree Peel Test
180 Degree Peel Test
Đọc tiếp